common european ash
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common european ash+ Noun
- (thực vật học) cây tần bì Châu Âu, có lá bóng màu xanh đen ở mặt trên và lông tơ bên dưới.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
European ash common European ash Fraxinus excelsior
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common european ash"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common european ash":
common european jay common european ash - Những từ có chứa "common european ash" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
âu phục chung lẽ thường tình bội chung quần tây âu châu lẽ phải hùn thường bạch cúc more...
Lượt xem: 773
Từ vừa tra